Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kình nghê


[kình nghê]
(cũ; văn chương)Male whale and female whale; brave and strong soldier; fierce rebels.



(cũ; văn chương)Male whale and female whale; brave and strong soldier; fierce rebels


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.